Có 2 kết quả:
山查 shān zhā ㄕㄢ ㄓㄚ • 山楂 shān zhā ㄕㄢ ㄓㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 山楂[shan1 zha1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hawthorn tree (rose family, genus Crataegus)
(2) rose hip (hawthorn fruit)
(2) rose hip (hawthorn fruit)
Bình luận 0